Bảng giá Vệ sinh – sửa chữa máy lạnh, máy giặt, tủ lạnh, Máy nước nóng

Đánh giá

Phụ tùng thay thếCông suấtĐVTĐơn gia
(Vật tư + Công)
DÀN LẠNHSửa mất nguồn, chập/hở mạch1-2HPlần350 – 500.000
Sửa board dàn lạnh (mono)1-2HPlần450 – 600.000
Sửa board dàn lạnh (inverter)1-2HPlần550 – 850.000
Thay cảm biến to phòng/dàn1-2HPcon400 – 500.000
Thay mắt nhận tín hiệu1-2HPcon350 – 380.000
Thay mô tơ lá đảo gió1-2HPcái350 – 450.000
Thay tụ quạt dàn lạnh1-2HPcái250 – 350.000
Thay stato dàn lạnh1-2HPcái400 – 500.000
Thay mô tơ quạt dàn lạnh (AC)1-2HPcái750 – 1tr2
Thay mô tơ quạt dàn lạnh (DC)1-2HPcái950 – 1tr5
Sửa chảy nước, đọng sương1-2HPcái300 – 350.000
Sửa xì dàn lạnh (hàn)1-2HPcái400 – 450.000
Sửa nghẹt dàn (tháo dàn)1-2HPlần450 – 650.000
Thay quạt (lồng sóc)1-2HPcái450 – 650.000
DÀN NÓNGSửa board dàn nóng (inverter)1-2HPlần750 – 950.000
Thay tụ quạt dàn nóng1-2HPcái450 – 480.000
Thay tụ ( Kapa đề block)1-2HPcái350 – 550.000
Thay stator quạt dàn nóng1-2HPcái600 – 700.000
Thay cánh quạt dàn nóng1-2HPcái450 – 650.000
Thay mô tơ quạt dàn nóng1-2HPcái650 – 850.000
Sửa xì dàn nóng (hàn)1-2HPlần600 – 900.000
Thay rờ le bảo vệ block (tẹc mít)1-2HPcái350 – 400.000
Thay terminal nối 3 chân block1-2HPbộ250 – 300.000
Thay bộ dây nối 3 chân lock1-2HPbộ350 – 400.000
Thay khởi động từ (contactor)1-2HPcái800 – 1tr
Thay block máy lạnh1-2HPcáiLIÊN HỆ
HỆ THỐNGSửa nghẹt đường thoát nước1-2HPlần150 – 300.000
Thay gen cách nhiệt + si1-2HPm50.000 – 90.000
Thay bơm thoát nước rời1-2HPcái1tr5 – 1tr8
Nạp ga toàn bộ – R22 (mono)1HPmáy350.000 – 450.000
1.5HPmáy400.000 – 500.000
2HPmáy500.000 – 600.000
Nạp ga toàn bộ – 410A (inverter)1HPmáy650.000 – 750.000
1.5HPmáy700.000 – 800.000
2HPmáy750.000 – 950.000
Lưu ý:
  • Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo trên thực tế còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố: (hãng máy lạnh, vị trí đặt máy lạnh,…)
  • Đối với các trường hợp phải đem máy về công ty để sửa chữa thì nhân viên sẽ lập phiếu, ghi rõ thời gian tiếp nhận và bàn giao cho khách hàng.
  • Quý khách hàng là công ty, nhà hàng, khách sạn có số lượng > 10 máy, vui lòng liên hệ để được hỗ trợ giá tốt nhất

Hạng mục công việcĐơn vị tínhSố lượng máyĐơn giá (VND)
Dịch vụ vệ sinh – Bảo trì máy lạnh
Vệ sinh máy lạnh treo tường 1.0 – 2.5 HPBộ1 – 10 Bộ100,000 – 150,000
Máy tủ đứng, âm trần, áp trần 2 HP – 3.5 HPBộ1 – 5 Bộ180,000 – 250,000
Máy tủ đứng, âm trần, áp trần 4 HP – 5.5 HPBộ1 – 5 Bộ300,000 – 400,000
Sạc Gas bổ sung
Máy lạnh treo tường – Gas R22PSI17,000
Máy lạnh treo tường – Gas R410A, R32APSI110,000
Lưu ý: Những trường hợp vệ sinh máy lạnh ở vị trí khó, cần đến thang dây và thiết bị bảo hộ, chúng tôi sẽ khảo sát báo giá riêng.

STTMÔ TẢ CHI TIẾTĐVTĐƠN GIÁ
1Di dời máy lạnh treo tường 1HP – 1.5HP1 Bộ450,000 – 500,000
2Di dời máy lạnh treo tường 2HP – 2.5 HP1 Bộ550,000 – 600,000
3Di dời máy lạnh âm trần, tủ đứng, áp trần 2HP – 3HP1 Bộ650,000 – 800,000
4Di dời máy lạnh âm trần, tủ đứng, áp trần 3.5HP – 7HP1 Bộ750,000 – 900,000
5Di dời máy lạnh giấu trần => Cần khảo sát trước khi báo giá
6Nạp gas bổ sung R22PSI8000
7Nạp gas bổ sung R32PSI10,000
8Nạp gas bổ sung R410PSI10,000
Lưu ý: Tùy theo độ phức tạp của vị trí lắp đặt, cần đồ bảo hộ leo trèo cao, trang thiết bị leo trèo cao, giá có thể thay đổi. Giá chưa bao gồm phí sạc ga trường hợp máy bị thiếu hoặc hết gas.

STTLoại máy giặtĐơn giáGhi chú
1Máy giặt cửa trên (lồng đứng)250k< 7kg
2Máy giặt cửa trên (lồng đứng)500k7kg - 10kg
3Máy giặt cửa trên (lồng đứng)650k> 10kg
4Máy giặt cửa trước (lồng ngang)550k< 7kg
5Máy giặt cửa trước (lồng ngang)700k> 7kg

Nhân công + Phụ tùngTriệu chứngĐVTĐơn giáBảo hành
(VNĐ)
Dây cấp nướcThay mớiDây250 – 450.0003-6 tháng
Thay van cấp đơnKhông vô, vô không ngắtCái450 – 500.000
Thay van cấp đôiKhông vô, vô không ngắtCái500 – 750.000
Ống nước xảThay mớiống150 – 300.000
Sửa board mạchMất nguồn, báo lỗiLần500 – 750.000
Thay IC nguồnMất nguồnLầnCall
Thay phao cảm biếnNước cấp trànCái400 – 650.000
Thay moter xảKhông xả nước, không vắtCục450 – 650.000
Thay hộp sốGiặt / vắt kêu, rungCáiCall
Thay dây đaiKhông giặtDây300 – 400.000
Thay tụ mô tơKhông giặtCái400 – 500.000
Thay cuộn stator moterKhông giặtCái700 – 900.000
Thay nhông li hợpGiặt / vắt kêu toBộ650 – 750.000
Thay MainNổ mạchCái1.450.000
Thay mâm máy giặtKhông giặtCái400 – 600.000
Thây dây cu-roaMô – tơ không quayDây250 – 350.000
Bơm xảKhông xả nướcCái550 – 800.000
Thay ti treoRung lắc mạnhBộ350 – 500.000
Phục hồi nhúngKêu to, rung khi vắtBộ400 – 650.000
Vệ sinh máy giặt cửa trênCái250 – 350.000
Vệ sinh máy giặt cửa ngangCái550 – 700.000
Lắp máy giặtCái100 – 200.000
Làm đồng (hàn, sơn như mới)Rỉ sắt, mục chân máy, bong nước sơn…MáyCall
Vật tư máy giặt cửa ngangCall

STTNhân công + Phụ tùngTriệu chứngĐơn giáBảo hành
1Thay sò lạnhKhông lạnh, không đông đá350 – 450.0003-6 tháng
2Thay sò nóngKhông lạnh, không đông đá350 – 450.000
3Thay điện trở xả đáKhông lạnh, không đông đá400 – 500.000
4Thay timer xả đáKhông lạnh, không đông đá450 – 550.000
5Thay thermostatKhông hoạt động, không lạnh400 – 500.000
6Sửa board tủ lạnh có dung tích < 220 lítKhông lạnh, không đông đá550 - 850.000
7Sửa board tủ lạnh có dung tích > 220 lítKhông lạnh, không đông đá1.300 - 1.500.000
8Sửa board tủ lạnh inverter hoặc side by sideKhông lạnh, không đông đá1.800 - 2.200.000
9Thay cảm biếnKhông lạnh, quá lạnh350 – 450.000
10Thay rờ le bảo vệ blockKhông hoạt động450 – 500.000
11Thay bóng đènĐèn không sáng100 – 150.000
12Thay roong cửaKém lạnh, đọng sương, hao điện270.000/met
13Quạt tủ lạnh cơKhông lạnh550 - 750.000
13Quạt tủ lạnh boardKhông lạnh1.400 - 1.600.000
14Bộ khởi động block (rơ le themic + tụ...)450 - 550.000
15Hàn dàn + nạp gas tủ mini650 - 750.000
16Thay dàn + nạp gas tủ mini950 - 1.100.000

Loại MáyNhân công + Phụ tùngĐvtĐơn giáBảo hành
Máy trực tiếpSửa board (máy không nguồn)Cái550 - 750,0003-6 tháng
Sửa board (máy có nguồn, ko nóng)Cái550 - 650,000
Sửa board (máy quá nóng)Cái450 - 750,000
Sửa bơm trợ lực (ko chạy, kêu to, nước yếu)Cái450 - 650,000
Sửa máy bị rò điện, chạm điệnCái450 - 650,000
Thay điện trởCái450 - 650,000
Thay bầu + điện trở (máy rỉ nước, rò điện)550 - 750,000
Thay bộ van khoá nướcBộ300 - 450,000
Thay phốtCái350 - 450,000
Máy gián tiếpSửa board ( Máy báo lỗi, ko nguồn, máy ko nóng)Cái500 - 700,000
Hàn bình ( Máy rỉ nước)Cái450 - 750.000
Thay thanh magieThanh200 - 350.000
Thay rờ le nhiệtCái450 - 750,000
Thay điện trởThanh450 - 750,000
Vệ sinh, bảo dưỡng bình nước nóngMáy250.000

Lưu ý:

Bảng giá sửa chữa và vật tư máy nước nóng trên mang tính tham khảo giá thực tế còn phụ thuộc:

  • Hãng máy nước nóng (Ariston, Panasonic, Sanyo, Centon, …)
  • Loại máy nước nóng (Trực tiếp, gián tiếp)
  • Địa điểm máy nước nóng (gần trung tâm hoặc vùng ven)

THỜI GIAN LÀM VIỆC:

  • Thứ 2 – Chủ Nhật (Kể cả ngày lễ)
  • 7h – 19h (Làm việc ngoài giờ theo yêu cầu)

HOTLINE 24/7: 0768.234.7390768.248.739

HỖ TRỢ NHANH:

Vincool có mặt khắp TP. Hồ chí minh

  • Quận 1
  • Quận 2
  • Quận 3
  • Quận 4
  • Quận 5
  • Quận 6
  • Quận 7
  • Quận 8
  • Quận 9
  • Quận 10
  • Quận 11
  • Quận 12
  • Tân Bình
  • Tân Phú
  • Bình Thạnh
  • Gò Vấp
  • Phú Nhuận
  • Bình Tân
  • TP. Thủ Đức
  • Hốc Môn
  • Bình Chánh
  • Nhà Bè
  • Cần Giờ
  • Củ Chi

Nhanh chóng

Nhanh chóng tiếp nhận thông tin. Có mặt nhanh chóng để giải quyết. Chế độ bảo hành nhanh chóng.

An toàn

Giải quyết các vấn đề, sự cố hư hỏng đúng kỹ thuật. Đem lại sự yên tâm tuyệt đối cho khách hàng khi sử dung dịch vụ của Điện Lạnh VinCool.

Tiết kiệm

Làm việc theo bảng giá tránh các vấn đề phát sinh, có nhiều chính sách ưu đãi. Giúp khách hàng tiết kiệm chi tiêu cho gia đình.

error:
Liên hệ Zalo Vincool