Bảng giá
- Bảng giá vật tư lắp máy lạnh
- Bảng giá Di dời máy lạnh
- Bảng giá dịch vụ sửa máy Giặt
- Bảng giá dịch vụ sửa chữa máy lạnh
- Bảng giá dịch vụ vệ sinh máy lạnh
Bảng giá vật tư lắp máy lạnh
VẬT TƯ |
CHẤT LƯỢNG |
CÔNG SUẤT |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
Ống đồng ( đi nổi ) |
Dày 7 dem |
1HP |
M |
120,000 - 160,000 |
Ống đồng ( đi nổi ) |
Dày 7 dem |
1,5 - 2HP |
M |
140,000 - 180,000 |
Ống đồng ( đi nổi ) |
Dày 7 dem |
2,5 HP |
M |
160,000 - 200,000 |
Ống đồng ( đi âm ) |
Dày 7 dem |
1HP |
M |
160,000 - 200,000 |
Ống đồng ( đi âm ) |
Dày 7 dem |
1,5 - 2HP |
M |
180.000-220.000 |
Ống đồng ( đi âm ) |
Dày 7 dem |
2,5 HP |
M |
220.000-250.000 |
Dây điện CaDiVi |
CaDiVi 2.0 |
1 - 2,5 HP |
M |
10,000 |
CB + Hộp |
|
1 - 2,5 HP |
Cái |
70,000 - 100,000 |
Eke |
|
1 |
Cặp |
100,000 |
Eke |
|
1,5 - 2 |
Cặp |
150,000 |
Eke |
|
2,5 |
Cặp |
170,000 |
Ống thoát nước |
Ruột gà |
1 - 2,5 |
M |
10,000 |
Ống thoát nước |
Bình Minh |
1 - 2,5 |
M |
20,000 |
Nẹp điện |
Nhựa trắng |
1 - 2,5 |
M |
10,000 |
Chân cao su |
Cao su |
1 - 2,5 |
bộ |
70,000 - 100,000 |
Ghi chú: Giá ống đồng đã bao gồm gen trắng, simili cách nhiệt & bao gồm dây điện nối dàn nóng & dàn lạnh. Giá chưa bao gồm trét vá thạch cao, trét masic, sơn. THỜI GIAN LÀM VIỆC:
HOTLINE 24/7: 0768.234.739 - 0768.248.739 |
Bảng giá Di dời máy lạnh
STT | MÔ TẢ CHI TIẾT | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
1 | Di dời máy lạnh treo tường 1HP - 1.5HP | 1 Bộ | 400,000 |
2 | Di dời máy lạnh treo tường 2HP - 2.5 HP | 1 Bộ | 450,000 - 550,000 |
3 | Di dời máy lạnh âm trần, tủ đứng, áp trần 2HP - 3HP | 1 Bộ | 600,000 - 800,000 |
4 | Di dời máy lạnh âm trần, tủ đứng, áp trần 3.5HP - 7HP | 1 Bộ | 700,000 - 900,000 |
5 | Di dời máy lạnh giấu trần => Cần khảo sát trước khi báo giá | ||
6 | Nạp gas bổ sung R22 | PSI | 6000 |
7 | Nạp gas bổ sung R32 | PSI | 8000 |
8 | Nạp gas bổ sung R410 | PSI | 10,000 |
Lưu ý: Tùy theo độ phức tạp của vị trí lắp đặt, cần đồ bảo hộ leo trèo cao, trang thiết bị leo trèo cao, giá có thể thay đổi. Giá chưa bao gồm phí sạc ga trường hợp máy bị thiếu hoặc hết gas. THỜI GIAN LÀM VIỆC:
HOTLINE 24/7: 0768.234.739 - 0768.248.739 |
Bảng giá dịch vụ sửa máy Giặt
Nhân công + Phụ tùng | Hư hỏng | ĐVT | Đơn giá | Bảo hành |
(VNĐ) | ||||
Dây cấp nước | Thay mới | Dây | 250 – 450.000 | 3-6 tháng |
Thay van cấp đơn | Không vô, vô không ngắt | Cái | 450 – 500.000 | |
Thay van cấp đôi | Không vô, vô không ngắt | Cái | 500 – 750.000 | |
Ống nước xả | Thay mới | ống | 150 – 300.000 | |
Sửa board mạch | Mất nguồn, báo lỗi | Lần | 500 – 750.000 | |
Thay IC nguồn | Mất nguồn | Call | ||
Thay phao cảm biến | Nước cấp tràn | Cái | 400 – 650.000 | |
Thay moter xả | Không xả nước, không vắt | Cục | 450 – 650.000 | |
Thay hộp số | Giặt / vắt kêu, rung | Cái | Call | |
Thay dây đai | Không giặt | Dây | 300 – 400.000 | |
Thay tụ mô tơ | Không giặt | Cái | 400 – 500.000 | |
Thay cuộn stator moter | Không giặt | Cái | 700 – 900.000 | |
Thay nhông li hợp | 650 - 750.000 | |||
Thay Main | 1.450.000 | |||
Thay mâm máy giặt | 400 - 600.000 | |||
Thây dây cu-roa | 250 - 350.000 | |||
Bơm xả | Không xả nước | Cái | 550 – 800.000 | |
Thay ti treo | 350 - 500.000 | |||
Phục hồi nhúng | Kêu to, rung khi vắt | Bộ | 400 – 650.000 | |
Vệ sinh máy giặt cửa trên | 250 - 350.000 | |||
Vệ sinh máy giặt cửa ngang | 550 - 700.000 | |||
Lắp máy giặt | 100 - 200.000 | |||
Làm đồng (hàn, sơn như mới) | Rỉ sắt, mục chân máy, bong nước sơn… | Máy | Call | |
Vật tư máy giặt cửa ngang | Call | |||
THỜI GIAN LÀM VIỆC:
HOTLINE 24/7: 0768.234.739 - 0768.248.739 |
Bảng giá dịch vụ sửa chữa máy lạnh
PHỤ TÙNG THAY THẾ | CÔNG SUẤT | TRIỆU CHỨNG | ĐVT | ĐƠN GIÁ | |
(VẬT TƯ + CÔNG) | |||||
DÀN LẠNH | Sửa mất nguồn, chập/hở mạch | 1-2HP | Không vô điện | lần | 350 – 500.000 |
Sửa board dàn lạnh (mono) | 1-2HP | Không chạy, báo lỗi | lần | 450 – 600.000 | |
Sửa board dàn lạnh (inverter) | 1-2HP | Không chạy, báo lỗi | lần | 550 – 850.000 | |
Thay cảm biến to phòng/dàn | 1-2HP | Lá đảo đứng im | con | 400 – 500.000 | |
Thay mắt nhận tín hiệu | 1-2HP | Remote không ăn | con | 350 – 380.000 | |
Thay mô tơ lá đảo gió | 1-2HP | Lá đảo không quay | cái | 350 – 450.000 | |
Thay tụ quạt dàn lạnh | 1-2HP | Quạt không quay | cái | 250 – 350.000 | |
Thay stato dàn lạnh | 1-2HP | Quạt không quay | cái | 400 – 500.000 | |
Thay mô tơ quạt dàn lạnh (AC) | 1-2HP | Quạt không quay | cái | 750 – 1tr2 | |
Thay mô tơ quạt dàn lạnh (DC) | 1-2HP | Quạt không quay | cái | 950 – 1tr5 | |
Sửa chảy nước, đọng sương | 1-2HP | Dàn lạnh | cái | 300 – 350.000 | |
Sửa xì dàn lạnh (hàn) | 1-2HP | Không lạnh | cái | 400 – 450.000 | |
Sửa nghẹt dàn (tháo dàn) | 1-2HP | Không lạnh, kêu | lần | 450 – 650.000 | |
Thay quạt (lồng sóc) | 1-2HP | Quạt không quay | cái | 450 – 650.000 | |
DÀN NÓNG | Sửa board dàn nóng (inverter) | 1-2HP | Quạt không quay | lần | 750 – 950.000 |
Thay tụ quạt dàn nóng | 1-2HP | Không chạy, báo lỗi | cái | 450 – 480.000 | |
Thay tụ ( Kapa đề block) | 1-2HP | Block không chạy | cái | 350 – 550.000 | |
Thay stator quạt dàn nóng | 1-2HP | Không lạnh | cái | 600 – 700.000 | |
Thay cánh quạt dàn nóng | 1-2HP | Không lạnh | cái | 450 – 650.000 | |
Thay mô tơ quạt dàn nóng | 1-2HP | Không lạnh | cái | 650 – 850.000 | |
Sửa xì dàn nóng (hàn) | 1-2HP | Không lạnh | lần | 600 – 900.000 | |
Thay rờ le bảo vệ block (tẹc mít) | 1-2HP | Không lạnh | cái | 350 – 400.000 | |
Thay terminal nối 3 chân block | 1-2HP | Không lạnh | bộ | 250 – 300.000 | |
Thay bộ dây nối 3 chân lock | 1-2HP | Không lạnh | bộ | 350 – 400.000 | |
Thay khởi động từ (contactor) | 1-2HP | Không lạnh | cái | 800 – 1tr | |
Thay block máy lạnh | 1-2HP | cái | LIÊN HỆ | ||
HỆ THỐNG | Sửa nghẹt đường thoát nước | 1-2HP | Chảy nước | lần | 150 – 300.000 |
Thay gen cách nhiệt + si | 1-2HP | Chảy nước | m | 50.000 – 90.000 | |
Thay bơm thoát nước rời | 1-2HP | Chảy nước | cái | 1tr5 – 1tr8 | |
Nạp ga toàn bộ – R22 (mono) | 1HP | Không lạnh | máy | 350.000 – 450.000 | |
1.5HP | Không lạnh | máy | 400.000 – 500.000 | ||
2HP | Không lạnh | máy | 500.000 – 600.000 | ||
Nạp ga toàn bộ – 410A (inverter) | 1HP | Không lạnh | máy | 650.000 – 750.000 | |
1.5HP | Không lạnh | máy | 700.000 – 800.000 | ||
2HP | Không lạnh | máy | 750.000 – 950.000 | ||
Lưu ý:
THỜI GIAN LÀM VIỆC:
HOTLINE 24/7: 0768.234.739 - 0768.248.739 |
Bảng giá vệ sinh máy lạnh
Hạng mục công việc | Đơn vị tính | Số lượng máy | Đơn giá (VND) |
Dịch vụ vệ sinh - Bảo trì máy lạnh | |||
Vệ sinh máy lạnh treo tường 1.0 - 2.5 HP | Bộ | 1 - 10 Bộ | 100,000 - 150,000 |
Máy tủ đứng, âm trần, áp trần 2 HP - 3.5 HP | Bộ | 1 - 5 Bộ | 180,000 - 250,000 |
Máy tủ đứng, âm trần, áp trần 4 HP - 5.5 HP | Bộ | 1 - 5 Bộ | 300,000 - 400,000 |
Sạc Gas bổ sung | |||
Máy lạnh treo tường - Gas R22 | PSI | 1 | 7,000 |
Máy lạnh treo tường - Gas R410A, R32A | PSI | 1 | 10,000 |
Lưu ý: Những trường hợp vệ sinh máy lạnh ở vị trí khó, cần đến thang dây và thiết bị bảo hộ, chúng tôi sẽ khảo sát báo giá riêng. THỜI GIAN LÀM VIỆC:
HOTLINE 24/7: 0768.234.739 - 0768.248.739 |