Dấu hiệu máy lạnh hết gas là gì? Máy lạnh sau một thời gian dài sử dụng, nếu không được nạp đủ gas sẽ ảnh hưởng đến công suất hoạt động của máy, đồng thời tốn kém nhiều điện năng cũng như giảm đi độ bền của máy. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về dấu hiệu máy lạnh hết gas – tác hại và biện pháp xử lý.
1. Gas máy lạnh là gì?
Gas máy lạnh là loại chất lỏng hoặc khí có tác dụng tạo ra hiệu ứng làm lạnh. Gas máy lạnh có chức năng hấp thụ nhiệt và làm lạnh không gian.
2. Các loại gas máy lạnh hiện nay
Hiện nay trên thị trường có 3 loại gas máy lạnh phổ biến như:
Gas R22 (còn gọi là Freon)
Xuất xứ từ Hoa Kỳ và được phát minh ra bởi Thomas Midgley, Albert Henne và Robert McNary vào năm 1928.
Hợp chất này không mùi, không màu và thường có giá thành rẻ, cũng như quá trình nạp gas khá đơn giản, không đòi hỏi nhiều kỹ thuật cũng như thiết bị khi nạp gas.
Gas R22 có khả năng dung nạp thêm tạp chất và không cần xả bỏ phần gas cũ.
Ở nhiệt độ bình thường gas R22 không gây hại cho sức khỏe.
Ưu điểm
Cải thiện độ an toàn và hiệu suất máy điều hoà.
Hấp thụ hơi nước hiệu quả
Giá thành rẻ
Khả năng chống cháy nổ cao
Nhược điểm
Gây tổn hại tầng Ozone
Gây ngạt khi nồng độ không khí vượt cao , nguy hiểm hơn có thể ảnh hưởng tới sức khoẻ.
Tiêu hao nhiều điện năng
Gas R410A ( còn được gọi Puron) một hỗn hợp của HFC-32 và HFC-125
Xuất xứ từ Hoa Kỳ và do Carrier Corporation phát minh và lần đầu tiên được đưa vào sử dụng năm 1996.
Loại gas này có màu hồng, khi thay gas R410A thì cần phải rút toàn bộ lượng gas còn dư ra ngoài thay vì bơm thêm giống như R22.
Đây được coi là dòng gas điều hoà phổ biến nhất đang sử dụng cho hầu hết các dòng máy lạnh như: Carrier, Daikin, Mitsubishi Electric, Sanyo, LG, Sharp, Panasonic, Reetech…
Ưu điểm
Tiết kiệm năng lượng, chi phí điện
Sử dụng được cho hầu hết các thiết bị điều hoà hiện nay.
Có khả năng tạo được độ lạnh sâu.
Khả năng làm mát nhanh gấp 1.6 lần so với máy lạnh sử dụng gas R22.
Thân thiện với môi trường , không gây hại đến sức khỏe người tiêu dùng.
Khả năng thích ứng cao vì có thể dùng chung với các thiết bị đã sử dụng loại gas khác, chỉ cần thay đầu dây sạc và đồng hồ gas.
Nhược điểm
Khó bảo trì, bảo dưỡng hơn gas R22. Vì khi bổ sung thêm gass bạn cần rút toàn bộ lượng gas dư thừa trong bình.
Chi phí nạp gas R410A sẽ đắt hơn so với gas R22
Dễ gây ngạt khí nếu máy lạnh có dấu hiệu rò khí gas R410A.
Bảo quản nơi thông thoáng để tránh tình trạng gas bị rò rỉ.
Giá thành máy lạnh sử dụng gas R410A cũng đắt hơn so với máy có sử dụng gas R22.
Gas R32
Xuất xứ từ Nhật Bản .
Loại gas này mới được sử dụng gần đây và cũng là loại phổ biến trên hầu hết các dòng máy lạnh hiện nay. Cũng giống như gas R410, khi nạp cũng cần phải loại bỏ sạch cặn của gas cũ và yêu cầu thợ làm cũng có kỹ thuật cao cũng như đầy đủ thiết bị chuyên dụng. Loại gas này có khả năng làm lạnh rất tốt. Điều này cũng giúp tiết kiệm được rất nhiều điện năng.
Ưu điểm
Thân thiện với môi trường, đạt được tiêu chuẩn GWP nên có thể giảm lượng khí thải phát ra lên đến 75%, không gây ảnh hưởng đến tầng Ozon.
Tiết kiệm điện năng
Thiết bị nhỏ gọn
An toàn đối với sức khỏe người tiêu dùng
Chống cháy nổ tốt
Nhược điểm
Giá thành máy lạnh sử dụng gas R32 thường đắt hơn.
Quy trình lắp đặt và bảo trì khá phức tạp, vì vậy kéo theo giá thay gas cũng sẽ cao hơn.
3. Dấu hiệu máy lạnh hết gas
Khi bạn nhìn thấy máy lạnh vẫn hoạt động bình thường nhưng lượng không khí làm lạnh cũng như làm ấm của máy không còn như lúc mới mua. Điều này chứng tỏ máy lạnh của bạn đã hết gas. Dưới đây là những dấu hiệu của máy lạnh hết gas:
Máy lạnh bị chảy nước: Khi xảy ra hiện tượng rò rỉ, nhiệt độ bên trong dàn lạnh và ống đồng sẽ bị giảm quá mức, dẫn tới hơi nước bị đóng băng. Khi lớp tuyết tan sẽ tạo thành nước và chảy xuống.
Máy lạnh tự động bật tắt bất thường: Máy lạnh bật liên tục vài phút rồi tự tắt, vì lúc này máy lạnh không thể hạ ở nhiệt độ thấp nên phải hoạt động liên tục. Vì vậy, dễ dẫn đến hiện tượng máy quá tải và máy sẽ ngắt theo cơ chế tự bảo vệ. Khi gặp hiện tượng này bạn cũng cần chủ động tìm cách giải quyết hoặc tắt luôn cầu dao nguồn để đảm bảo tuổi thọ của máy.
Bám tuyết trên ống đồng hoặc dàn lạnh: Khi máy hoạt động bình thường, lượng hơi nước ngưng tụ không nhiều và sẽ được dẫn ra ngoài. Nếu xảy ra tình trạng rò rỉ gas, áp suất cũng như nhiệt độ trong ống đồng bị giảm đột ngột sẽ khiến hơi nước bị đóng băng.
Khả năng làm lạnh kém: Các loại máy lạnh hiện nay có tốc độ làm mát rất nhanh. Khi bạn mở ở nhiệt độ thấp mà chỉ thấy luồng gió thổi ra không kèm theo hơi lạnh thì đây là dấu hiệu của máy lạnh hết gas.
Tạo ra nhiều tiếng ồn: Thông thường các máy điều hoà sẽ hoạt động tương đối êm, không gây tiếng ồn. Trong trường hợp bạn nghe thấy tiếng ồn lớn phát ra từ máy lạnh thì cần kiểm tra nguyên nhân.
Máy lạnh báo lỗi: Một số dòng điều hoà thông minh hiện nay thường được tích hợp thêm chức năng cảnh báo lỗi. Nhờ như vậy sẽ giúp người tiêu dùng kiểm tra được tình trạng gas trong máy. Khi sắp hết gas, hệ thống sẽ cảnh báo cho người sử dụng biết.
4. Nguyên nhân máy lạnh hết gas
Có rất nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng máy lạnh hết gas:
Xì đầu tán
Xì dàn nóng hoặc dàn lạnh
Xì ống đồng
Tuổi thọ giảm
Hở các co nối
Không thường xuyên vệ sinh máy lạnh
Do van vặn chưa khít
Nạp gas cho máy lạnh không đúng cách
5. Tác hại của việc máy lạnh hết gas
Khi máy lạnh có dấu hiệu hết gas nếu bạn không nhanh chóng xử lý thì sẽ gây ra những tác hại dưới đây:
Tốn điện: Khi máy lạnh hết gas, bạn liên tục kích hoạt và giảm nhiệt độ sẽ làm tốn điện năng.
Hỏng các linh kiện khác như Kapa (tụ đề), block. Vì khi điều hoà hết gas , nhiệt đồ phòng vẫn nóng, làm block hoạt động liên tục để làm mát, bị hao điện vừa dễ cháy block.
Ảnh hưởng đến sức khỏe: Vào những ngày hè oi bức, nếu máy lạnh không thể làm mát phòng, sẽ làm bạn cảm thấy khó chịu, không thể ngủ cũng như tập trung công việc. Nhất là đối với trẻ nhỏ, sẽ làm bé khó chịu và dễ nổi sảy.
6. Cách xử lý khi máy lạnh hết gas
Gọi ngay cho bộ phận bảo hành của hãng hoặc kỹ thuật viên chuyên nghiệp mà mình biết.
Kiểm tra và sửa chữa hệ thống gas
Nạp gas bổ sung
7. Lời khuyên hữu ích khi sử dụng máy lạnh
Để hạn chế tình trạng máy lạnh bị xì hoặc thiếu gas, bạn có thể thực hiện những điều sau:
Bảo dưỡng máy lạnh định kỳ ít nhất 2 lần/ năm
Cần lắp đặt máy lạnh ở nơi thoáng, sạch sẽ và ít vật cản.
Cài đặt nhiệt độ vừa phải và lưu ý thời gian sử dụng để máy được nghỉ ngơi, tránh tình trạng máy hoạt động quá tải. Điều này giúp bạn vừa tiết kiệm được điện năng, vừa kéo dài tuổi thọ của máy.
Tóm lại, có rất nhiều dấu hiệu nhận biết máy lạnh hết gas, cũng như những nguyên nhân và tác hại của nó mang lại. Bên cạnh đó, bài viết cũng muốn chia sẽ cho bạn cách xử lý khi máy lạnh có dấu hiệu hết gas. Vì vậy, Khi bạn thấy có dấu hiệu máy lạnh hết gas, xì ống đồng hay máy có mùi khí lạ thì bạn cần nhanh chóng gọi bộ phận kỹ thuật tới xử lý, để hạn chế được tình trạng tốn kém điện năng cũng như kéo dài được tuổi thọ của máy. Đồng thời giúp bảo vệ sức khoẻ của bạn và gia đình, tránh tình trạng máy bị rò rỉ, gây ngạt khí sẽ rất nguy hiểm cho sức khỏe.
Hiện nay trên thị trường xuất hiện nhiều dịch vụ sửa chữa, vệ sinh máy lạnh siêu rẻ, siêu tiện lợi. Tuy nhiên, để tìm được một dịch vụ chuyên nghiệp, an toàn thì không phải dễ dàng.
Hiểu được nỗi bâng khuâng của người tiêu dùng, Điện lạnh Vincool là thương hiệu thuộc Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vincool đã ra đời và có mặt ở khắp các tỉnh thành ở TP. Hồ Chí Minh, cùng với đội ngũ kỹ sư, kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, chuyên môn giỏi hoạt động trong lĩnh vực Thi công – Lắp đặt – Sửa chữa – Vệ sinh máy lạnh, máy giặt, máy nước nóng, tủ lạnh chuyên nghiệp. Sau một thời gian ngắn chính thức ra mắt Vincool đã trở thành thương hiệu quá quen thuộc với nhiều khách hàng tin dùng tại TP Hồ Chí Minh và các khu vực lân cận.
Liên hệ ngay Vincool để được hỗ trợ nhanh chóng!
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ VINCOOL
Địa chỉ: Có mặt tất cả các quận, huyện tại TP. Hồ Chí Minh